Thực đơn
Vùng_của_Ả_Rập_Xê_Út Các vùngVùng | Thủ phủ | Diện tích (km²) | Dân số (2010) | Mật độ | Số tỉnh |
---|---|---|---|---|---|
Khu vực Najd (trung tâm) | |||||
Qassim | Buraidah | 58.046 | 1.215.858 | 17,5 | 11 |
Riyadh | Riyadh | 404.240 | 6.777.146 | 13,5 | 20 |
Khu vực Hejaz (tây) | |||||
Tabuk | Tabuk | 146.072 | 791.535 | 4,7 | 6 |
Madinah | Madinah | 151.990 | 1.777.933 | 9,9 | 7 |
Makkah | Makkah | 153.128 | 6.915.006 | 37,9 | 12 |
Bắc | |||||
Biên giới Phương Bắc | Arar | 111.797 | 320.524 | 2,5 | 3 |
Jawf | Sakakah | 100.212 | 440.009 | 3,6 | 3 |
Ha'il | Ha'il | 103.887 | 597.144 | 5,1 | 4 |
Nam | |||||
Bahah | Al Bahah | 9.921 | 411.888 | 38,1 | 7 |
Jizan | Jizan | 11.671 | 1.365.110 | 101,6 | 14 |
'Asir | Abha | 76.693 | 1.913.392 | 22,0 | 12 |
Najran | Najran | 149.511 | 505.652 | 2,8 | 8 |
Đông | |||||
Vùng Đông | Dammam | 672.522 | 4.105.780 | 5,0 | 11 |
Ả Rập Xê Út | Riyadh | 2.149.690 | 27.136.977 | 10,5 | 118 |
Thực đơn
Vùng_của_Ả_Rập_Xê_Út Các vùngLiên quan
Vùng Vùng đất câm lặng Vùng H II Vùng văn hóa Á Đông Vùng của Pháp Vùng đất thây ma Vùng văn hóa Ấn Độ Vùng Đại Los Angeles Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc Vùng thủ đô SeoulTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vùng_của_Ả_Rập_Xê_Út http://www.statoids.com/usa.html http://www.sp.com.sa/English/ProductsandServices/P... http://www.mofa.gov.sa/sites/mofaen/EServ/Visiting... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Provin...